Danh sách

Moxieye

0
Moxieye - SĐK VD-22001-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Moxieye Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg/ml

Mucome spray

0
Mucome spray - SĐK VD-24553-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mucome spray Dung dịch khí dung - Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml

Mucome drop

0
Mucome drop - SĐK VD-24552-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mucome drop Dung dịch nhỏ mũi - Xylometazolin hydroclorid 0,5mg/ml

Dexamoxi

0
Dexamoxi - SĐK VD-26542-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dexamoxi Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml

Hylaform 0,1%

0
Hylaform 0,1% - SĐK VD-28530-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Hylaform 0,1% dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml chứa Natri hyaluronat 1 mg

Nebusal

0
Nebusal - SĐK VD-28661-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nebusal Dung dịch khí dung - Dung dịch Natri Clorid 6%

Afenemi

0
Afenemi - SĐK VD-29479-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Afenemi Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml dung dịch chứa Natri hyaluronat 1,8 mg

Naphacon

0
Naphacon - SĐK VD-31622-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphacon Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi 1 ml chứa Naphazolin hydroclorid 0,5 mg

Acedrop

0
Acedrop - SĐK VD-33150-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Acedrop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml chứa Acetylcystein 50 mg

Fosmitic

0
Fosmitic - SĐK VD-33152-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fosmitic Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 1 ml chứa Fosfomycin natri 30 mg