Danh sách

BFS-Tranexamic 500mg/10ml

0
BFS-Tranexamic 500mg/10ml - SĐK VD-24750-16 - Thuốc tác dụng đối với máu. BFS-Tranexamic 500mg/10ml Dung dịch tiêm - Tranexamic acid 500mg/10ml

Fonda-BFS 5.0

0
Fonda-BFS 5.0 - SĐK VD-28874-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fonda-BFS 5.0 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 0,4 ml dung dịch chứa Fondaparinux sodium 5 mg

Fonda-BFS

0
Fonda-BFS - SĐK VD-33424-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fonda-BFS Dung dịch tiêm - Mỗi ống 0,5 ml dung dịch chứa Fondaparinux sodium 2,5mg

Bacom-BFS

0
Bacom-BFS - SĐK VD-33151-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Bacom-BFS Dung dịch tiêm - Carbazochrom natri sulfonat 5mg/1ml

Zoledro-BFS

0
Zoledro-BFS - SĐK VD-30327-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoledro-BFS Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa Acid zoledronic 5 mg

Tacrocap 0,5 mg

0
Tacrocap 0,5 mg - SĐK VD-29710-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tacrocap 0,5 mg Viên nang mềm - Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5 mg

Levof-BFS 250 mg

0
Levof-BFS 250 mg - SĐK VD-31074-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levof-BFS 250 mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi ống 10ml dung dịch chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg
Thuốc Dropstar - SĐK VD-21524-14

Dropstar

0
Dropstar - SĐK VD-21524-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dropstar Dung dịch nhỏ mắt - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

Novonazol

0
Novonazol - SĐK VD-26616-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novonazol Viên nang mềm - Itraconazol 100mg

Dexalevo-drop

0
Dexalevo-drop - SĐK VD-26773-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dexalevo-drop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 01 ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg