Danh sách

Cefepim

0
Cefepim - SĐK VD-10169-10 - Thuốc khác. Cefepim - Cefepim 1gam

Cefozile

0
Cefozile - SĐK VD-10171-10 - Thuốc khác. Cefozile - Cefoperazon 1gam

Ceftriaxon

0
Ceftriaxon - SĐK VD-10172-10 - Thuốc khác. Ceftriaxon - Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri)

Brodexin 10

0
Brodexin 10 - SĐK VD-11555-10 - Thuốc khác. Brodexin 10 - Dextromethorphan hydrobromid 10 mg

Brodexin 15

0
Brodexin 15 - SĐK VD-11556-10 - Thuốc khác. Brodexin 15 - Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Bromhexin

0
Bromhexin - SĐK VD-11557-10 - Thuốc khác. Bromhexin - Bromhexin hydroclorid 4mg

Zunny

0
Zunny - SĐK VD-13803-11 - Thuốc khác. Zunny hộp 20 ống x 5 ml dung dịch uống - Kẽm sulfat heptahydrat 44mg

Tonic-Calcium

0
Tonic-Calcium - SĐK VD-13800-11 - Thuốc khác. Tonic-Calcium hộp 20 ống x 5 ml, hộp 20 ống x 10 ml dung dịch uống - Calci ascorbat 250mg, Lysin ascorbat 250mg

Neomycin-Dex

0
Neomycin-Dex - SĐK VD-14286-11 - Thuốc khác. Neomycin-Dex hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt - Neomycin sulfat 650.000IU, Dexamethason natri phosphat 50mg, Naphazolin nitrat 50mg, Riboflavin natri phosphat 0,1mg

Musily

0
Musily - SĐK VD-20429-14 - Thuốc khác. Musily Dung dịch xịt mũi - Mỗi 50 ml chứa Natri clorid 450mg