Danh sách

Tobramycin

0
Tobramycin - SĐK VD-13799-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15mg

Xylometazolin

0
Xylometazolin - SĐK VD-13802-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylometazolin hộp 1 bình xịt 15ml dung dịch xịt mũi - Xylometazolin hydroclorid 15mg

Cetylpyridin-Lysozym

0
Cetylpyridin-Lysozym - SĐK VD-14280-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cetylpyridin-Lysozym hộp 1 tuýp 24 viên nén ngậm - Cetylpyridinium chlorid 1,5 mg, Lysozym HCl 20 mg

Euvilis 20

0
Euvilis 20 - SĐK VD-11568-10 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Euvilis 20 - Tadalafil 20mg

Lagelon

0
Lagelon - SĐK VD-11570-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Lagelon - Silymarin 70mg

Simethicon

0
Simethicon - SĐK VD-13797-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Simethicon hộp 1 chai 15 ml hỗn dịch uống - Simethicon 40mg

Malosic

0
Malosic - SĐK VD-22453-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Malosic Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml chứa Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 14%) 0,45g; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) 0,8004g; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 0,08g

Simvastatin 20 mg

0
Simvastatin 20 mg - SĐK VD-13798-11 - Thuốc tim mạch. Simvastatin 20 mg hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim - Simvastatin 20mg

Rosuvastatin 10 mg

0
Rosuvastatin 10 mg - SĐK VD-13796-11 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin 10 mg hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim - Rosuvastatin calcium tương đương 10 mg Rosuvastatin

Exitin 1g

0
Exitin 1g - SĐK VD-19342-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Exitin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g