Trang chủ 2020
Danh sách
Cefalotin 1g
Cefalotin 1g - SĐK VD-29321-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalotin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 1g
Abarex
Abarex - SĐK VD-28944-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abarex Viên nén bao phim - Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg
Diperaquin
Diperaquin - SĐK VD-31664-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Diperaquin Viên nang cứng - Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg
Ronxen 30
Ronxen 30 - SĐK VNA-4794-02 - Thuốc hướng tâm thần. Ronxen 30 Viên nén - L-Tetrahydro palmatin
Lucinero
Lucinero - SĐK VNA-3600-00 - Thuốc hướng tâm thần. Lucinero Viên nén bao phim - Meclofenoxate
Lucicomp 250mg
Lucicomp 250mg - SĐK VNA-4599-01 - Thuốc hướng tâm thần. Lucicomp 250mg Viên nén bao phim - Meclofenoxate
Hano dimenal
Hano dimenal - SĐK VNA-4421-01 - Thuốc hướng tâm thần. Hano dimenal Viên nén - Dimenhydrinate
Cinnarizine 25mg
Cinnarizine 25mg - SĐK VNA-4210-01 - Thuốc hướng tâm thần. Cinnarizine 25mg Viên nén - Cinnarizine
Cinnarizine
Cinnarizine - SĐK VD-26799-17 - Thuốc hướng tâm thần. Cinnarizine Viên nén - Cinnarizin 25mg
Lucicomp 250
Lucicomp 250 - SĐK VD-28948-18 - Thuốc hướng tâm thần. Lucicomp 250 Viên nén bao phim - Meclofenoxat hydroclorid 250mg