Danh sách

Cồn xoa bóp

0
Cồn xoa bóp - SĐK V1193-H12-10 - Thuốc khác. Cồn xoa bóp - Mã tiền, Phụ tử, địa liền, thiên niên kiện, Riềng khô, Quế...

Bizenase

0
Bizenase - SĐK VD-11676-10 - Thuốc khác. Bizenase - Seratiopeptidase 10mg

Ecopas

0
Ecopas - SĐK VD-14381-11 - Thuốc khác. Ecopas hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam gel bôi da, 20 hộp nhỏ đựng trong 1 hộp lớn - Methyl salicylat 15g, Menthol 7g

Calcichew

0
Calcichew - SĐK VD-14379-11 - Thuốc khác. Calcichew hộp 1 lọ 30 viên nén nhai - Calci carbonat 1250mg

Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt

0
Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt - SĐK VD-21886-14 - Thuốc khác. Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt Mỡ bôi da - Mỗi 20 gam chứa Nọc rắn hổ mang khô 0,1 mg; Methyl salicylat 4g; Menthol 1,6g; Long não 3,18g; Tinh dầu bạc hà 2,18g

Fusidic 2%

0
Fusidic 2% - SĐK VD-21346-14 - Thuốc khác. Fusidic 2% Kem bôi da - Mỗi 5 gam chứa Acid fucidic 100mg

Adhema

0
Adhema - SĐK VD-21885-14 - Thuốc khác. Adhema Viên nang cứng - Sắt II fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Gluphakaps 850 mg

0
Gluphakaps 850 mg - SĐK VD-22995-15 - Thuốc khác. Gluphakaps 850 mg Viên nén bao phim - Metformin hydroclorid 850mg

Cồn xoa bóp

0
Cồn xoa bóp - SĐK VD-22994-15 - Thuốc khác. Cồn xoa bóp Cồn thuốc dùng ngoài - Mỗi 30 ml chứa Mã tiền 0,24g; Phụ tử 0,24g; Địa liền 0,69g; Thiên niên kiện 0,3g; Riềng 0,9g; Quế 0,45g; Đại hồi 0,45g; Huyết giác 0,6g; Tinh dầu tràm 0,3g

Clorpheniramin maleat 4 mg

0
Clorpheniramin maleat 4 mg - SĐK VD-22993-15 - Thuốc khác. Clorpheniramin maleat 4 mg Viên nang cứng - Clorpheniramin maleat 4mg