Danh sách

SaViLevo

0
SaViLevo - SĐK VD-13873-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SaViLevo Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim - Levofloxacin (hemihydrate) 500mg

SaViDronat

0
SaViDronat - SĐK VD-19442-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. SaViDronat Viên nén bao phim - Desloratadin 5mg

Loratadine Savi 10

0
Loratadine Savi 10 - SĐK VD-19439-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadine Savi 10 Viên nén - Loratadin 10 mg

Cititadin

0
Cititadin - SĐK VD-14389-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cititadin Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén tròn bao phim - Desloratadine 5 mg

Fexodinefast 120

0
Fexodinefast 120 - SĐK VD-20808-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fexodinefast 120 Viên nén bao phim - Fexofenadin HCl 120mg

SaViDirein

0
SaViDirein - SĐK VD-11145-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. SaViDirein - Diacerein 50mg

SaViPara 1000

0
SaViPara 1000 - SĐK VD-10400-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. SaViPara 1000 - Paracetamol 1000mg

SaViSinuzin

0
SaViSinuzin - SĐK VD-11146-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. SaViSinuzin - Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 60 mg, Triprolidine hydrocloride 2,5mg

Savi Celecoxib

0
Savi Celecoxib - SĐK VD-11144-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Savi Celecoxib - Celecoxib 200mg

Alphachymotrypsin

0
Alphachymotrypsin - SĐK VD-11689-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphachymotrypsin - Chymotrypsin 21 microkatals