Danh sách

Tranagliptin 5

0
Tranagliptin 5 - SĐK VD-29848-18 - Thuốc khác. Tranagliptin 5 Viên nén bao phim - Linagliptin 5mg
Thuốc Salbutamol 2mg - SĐK VD-23028-15

Salbutamol 2mg

0
Salbutamol 2mg - SĐK VD-23028-15 - Thuốc khác. Salbutamol 2mg Viên nén - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
Thuốc Acetylcystein 200mg - SĐK VD-31912-19

Acetylcystein 200mg

0
Acetylcystein 200mg - SĐK VD-31912-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Acetylcystein 200mg Viên nang cứng - Acetylcystein 200mg
Thuốc Theophylin 100mg - SĐK VD-22218-15

Theophylin 100mg

0
Theophylin 100mg - SĐK VD-22218-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Theophylin 100mg Viên nén - Theophylin 100mg

Acdinral

0
Acdinral - SĐK VD-22211-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Acdinral Viên nén - Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin HCl 10mg

Tiphenesin

0
Tiphenesin - SĐK VD-23666-15 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tiphenesin Viên nén bao phim - Mephenesin 250mg

Acecontin

0
Acecontin - SĐK VD-25277-16 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Acecontin Viên nén bao phim - Methocarbamol 750mg

Stugol

0
Stugol - SĐK VD-31923-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Stugol Viên nén bao phim - Methocarbamol 500mg

Spasmapyline

0
Spasmapyline - SĐK VD-13889-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Spasmapyline Hộp 20 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 100 viên nén - Alverin citrat 40mg

No-panes

0
No-panes - SĐK VD-13883-11 - Thuốc đường tiêu hóa. No-panes Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên nén - Drotaverin hydroclorid 40mg