Trang chủ 2020
Danh sách
Tranagliptin 5
Tranagliptin 5 - SĐK VD-29848-18 - Thuốc khác. Tranagliptin 5 Viên nén bao phim - Linagliptin 5mg
Salbutamol 2mg
Salbutamol 2mg - SĐK VD-23028-15 - Thuốc khác. Salbutamol 2mg Viên nén - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
Acetylcystein 200mg
Acetylcystein 200mg - SĐK VD-31912-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Acetylcystein 200mg Viên nang cứng - Acetylcystein 200mg
Theophylin 100mg
Theophylin 100mg - SĐK VD-22218-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Theophylin 100mg Viên nén - Theophylin 100mg
Acdinral
Acdinral - SĐK VD-22211-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Acdinral Viên nén - Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin HCl 10mg
Tiphenesin
Tiphenesin - SĐK VD-23666-15 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tiphenesin Viên nén bao phim - Mephenesin 250mg
Acecontin
Acecontin - SĐK VD-25277-16 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Acecontin Viên nén bao phim - Methocarbamol 750mg
Stugol
Stugol - SĐK VD-31923-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Stugol Viên nén bao phim - Methocarbamol 500mg
Spasmapyline
Spasmapyline - SĐK VD-13889-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Spasmapyline Hộp 20 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 100 viên nén - Alverin citrat 40mg
No-panes
No-panes - SĐK VD-13883-11 - Thuốc đường tiêu hóa. No-panes Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên nén - Drotaverin hydroclorid 40mg