Danh sách

Enalapril 5mg

0
Enalapril 5mg - SĐK VD-23705-15 - Thuốc tim mạch. Enalapril 5mg Viên nén - Enalapril maleat 5mg

Amlodipin 5 mg

0
Amlodipin 5 mg - SĐK VD-31984-19 - Thuốc tim mạch. Amlodipin 5 mg Viên nén - Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,93mg) 5mg

Aspirin 100

0
Aspirin 100 - SĐK VD-32920-19 - Thuốc tim mạch. Aspirin 100 Thuốc bột - Mỗi 1 gói chứa Aspirin 100% 100 mg

Synapain 50

0
Synapain 50 - SĐK VD-23931-15 - Thuốc hướng tâm thần. Synapain 50 Viên nén bao phim - Pregabalin 50mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-23701-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nén bao phim - Cetirizin hydroclorid 10 mg
Thuốc Ravonol - SĐK VD-7280-09

Ravonol

0
Ravonol - SĐK VD-7280-09 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ravonol - Paracetamol,Loratadin,Dextromethorphan HBr

Tovalgan codein

0
Tovalgan codein - SĐK VD-11716-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tovalgan codein - Paracetamol 500mg, codein phosphat 8mg

Tovalgan codein Ef

0
Tovalgan codein Ef - SĐK VD-11717-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tovalgan codein Ef - Paracetamol 500mg, codein phosphate 30mg

Inflazym

0
Inflazym - SĐK VD-10416-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Inflazym - Serratiopeptidase 10mg

Paracetamol 500mg

0
Paracetamol 500mg - SĐK VD-22541-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 500mg Viên nén - Paracetamol 500mg