Trang chủ 2020
Danh sách
Gentamicin 40mg/2ml
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK V172-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 40mg/2ml
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-010-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
FluzanTin 150mg
FluzanTin 150mg - SĐK VNA-2917-05 - Khoáng chất và Vitamin. FluzanTin 150mg Viên nang - Fluconazole
Fiorela 1g
Fiorela 1g - SĐK VD-19468-13 - Khoáng chất và Vitamin. Fiorela 1g Bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCI) 1000mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30522-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30523-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Thuốc bột uống - Mỗi gói 3g thuốc bột chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Fabapoxim
Fabapoxim - SĐK VD-30525-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg
Fabapoxim 100
Fabapoxim 100 - SĐK VD-30526-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Fabapoxim 50
Fabapoxim 50 - SĐK VD-30527-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 50 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg
Fabazixin 500mg
Fabazixin 500mg - SĐK VNA-2461-04 - Khoáng chất và Vitamin. Fabazixin 500mg Viên nén bao phim - Azithromycin