Trang chủ 2020
Danh sách
Dophafenac 1%
Dophafenac 1% - SĐK V212-H12-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dophafenac 1% Keo bôi da - Diclofenac sodium
Dopharalgic
Dopharalgic - SĐK V563-H12-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dopharalgic Viên nang - Acetaminophen, Dextropropoxyphene
Dopharen 75mg/3ml
Dopharen 75mg/3ml - SĐK V29-H04-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dopharen 75mg/3ml Thuốc tiêm - Diclofenac
Dopharen 75mg/3ml
Dopharen 75mg/3ml - SĐK H02-178-02 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dopharen 75mg/3ml Dung dịch tiêm - Diclofenac sodium
Diclofenac 50mg
Diclofenac 50mg - SĐK V72-H12-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac 50mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Diclofenac
Calmezin
Calmezin - SĐK V191-H12-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Calmezin Viên nang - Acetaminophen
Acid mefenamic 250mg
Acid mefenamic 250mg - SĐK VNA-3859-00 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Acid mefenamic 250mg Viên nang - Mefenamic acid
Seared 4200 IU
Seared 4200 IU - SĐK VD-21906-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Seared 4200 IU Viên nén - Chymotrypsin 4200 IU
Topsea – F
Topsea - F - SĐK VD-21908-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Topsea - F Viên nén bao phim - Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
Topsea 80
Topsea 80 - SĐK VD-22529-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Topsea 80 Thuốc bột uống - Mỗi gói 2g chứa Paracetamol 80 mg