Trang chủ 2020
Danh sách
Nhân sâm tam thất
Nhân sâm tam thất - SĐK V403-H12-10 - Thuốc khác. Nhân sâm tam thất - Nhân sâm, Tam thất
Nhân sâm tam thất
Nhân sâm tam thất - SĐK V629-H12-10 - Thuốc khác. Nhân sâm tam thất - Nhân sâm, Tam thất
Nhuận gan lợi mật
Nhuận gan lợi mật - SĐK V691-H12-10 - Thuốc khác. Nhuận gan lợi mật - Cao đặc Actiso, Cao biển súc, Bột mịn bìm bìm
Nhuận gan lợi mật
Nhuận gan lợi mật - SĐK V1370-H12-10 - Thuốc khác. Nhuận gan lợi mật - Cao đặc Actisô 100 mg, cao Biển súc 75 mg, Bìm bìm 75 mg
Nhân sâm tam thất
Nhân sâm tam thất - SĐK V629-H12-10 - Thuốc khác. Nhân sâm tam thất Viên nén ngậm - Nhân sâm, Tam thất
Long quy sinh
Long quy sinh - SĐK V460-H12-10 - Thuốc khác. Long quy sinh Rượu thuốc - Gạc hươu, Đương quy, câu kỷ tử, long nhãn, ngưu tất, phá cố chỉ, đỗ trọng, ba kích, nhân sâm
Long quy sinh
Long quy sinh - SĐK V460-H12-10 - Thuốc khác. Long quy sinh - Gạc hươu, đương qui, câu kỷ tử, long nhãn, ngưu tất, phá cố chỉ, đỗ trọng, ba kích, nhân sâm..
Lục vị TW3
Lục vị TW3 - SĐK V1005-H12-10 - Thuốc khác. Lục vị TW3 - Thục địa, sơn thù, hoài sơn, trạch tả, bạch linh, mẫu đơn bì
Lumbrotine
Lumbrotine - SĐK V1154-H12-10 - Thuốc khác. Lumbrotine - Giun đất (địa long), hoàng kỳ, đương qui, xích thược, xuyên khung, đào nhân, hồng hoa
ích mẫu TW3
ích mẫu TW3 - SĐK VD-10427-10 - Thuốc khác. ích mẫu TW3 - ích mẫu, hương phụ, ngải cứu