Danh sách

Cefotiam 0,5g

0
Cefotiam 0,5g - SĐK VD-32005-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotiam 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỷ lệ 10,242) 0,5g

Vicimadol

0
Vicimadol - SĐK VD-32936-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicimadol Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 10,063) 1g

Vitabactam

0
Vitabactam - SĐK VD-33646-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitabactam Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g phối hợp Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g theo tỷ lệ 11 ;

Piperacilin VCP

0
Piperacilin VCP - SĐK VD-33190-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacilin VCP Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri 1,04g) lg

Meropenem 0,25g

0
Meropenem 0,25g - SĐK VD-33642-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meropenem 0,25g Thuốc bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat natri carbonat 10,208) 0,25g

Ertapenem VCP

0
Ertapenem VCP - SĐK VD-33638-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ertapenem VCP Thuốc bột pha tiêm - Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6135,455) 1g

Cefuroxim 500mg

0
Cefuroxim 500mg - SĐK VD-33636-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 500mg Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 500mg

Cefmimox

0
Cefmimox - SĐK QLĐB-585-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmimox Thuốc bột pha tiêm - Cefminox (dưới dạng Cefminox natri hydrat) 1g
Thuốc Vicimlastatin 1g - SĐK VD-22245-15

Vicimlastatin 1g

0
Vicimlastatin 1g - SĐK VD-22245-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicimlastatin 1g Thuốc bột pha tiêm - Imipenem 0,5g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5g

Neurogap

0
Neurogap - SĐK VN-18960-15 - Thuốc hướng tâm thần. Neurogap Viên nang - Gabapentin 300mg