Danh sách

Ích mẫu hoàn

0
Ích mẫu hoàn - SĐK V244-H12-10 - Thuốc khác. Ích mẫu hoàn Hoàn cứng - Hương phụ chế, ích mẫu, Ngải cứu, Đương quy

Hy Đan 500

0
Hy Đan 500 - SĐK V348-H12-10 - Thuốc khác. Hy Đan 500 Hoàn cứng - Hy thiêm, ngũ gia bì, bột mã tiền chế

Vitamin B1 10 mg

0
Vitamin B1 10 mg - SĐK VD-23158-15 - Thuốc khác. Vitamin B1 10 mg Viên nén - Thiamin nitrat 10 mg

Tobramycin 0,3%

0
Tobramycin 0,3% - SĐK VD-23157-15 - Thuốc khác. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

Cloramphenicol 250

0
Cloramphenicol 250 - SĐK VD-22585-15 - Thuốc khác. Cloramphenicol 250 Viên nang cứng - Cloramphenicol 250 mg

OSPAY-0,05%

0
OSPAY-0,05% - SĐK V279-H12-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. OSPAY-0,05% Thuốc xịt mũi - Oxymetazoline

Eye Thecol

0
Eye Thecol - SĐK VD-0575-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eye Thecol Dung dịch nhỏ mắt - Chloramphenicol, Vitamin B2, Naphazoline, thimerosal, sodium chloride, sodium borat,

Cloramphenicol 0,4%

0
Cloramphenicol 0,4% - SĐK V11-H12-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Chloramphenicol

Bạc hà

0
Bạc hà - SĐK VNB-1787-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bạc hà Viên nén ngậm - Menthol, Tinh dầu bạc hà

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-4882-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi - Natri chloride