Trang chủ 2020
Danh sách
Rượu hải linh
Rượu hải linh - SĐK V692-H12-10 - Thuốc khác. Rượu hải linh - Cá ngựa, Dâm dương hoắc, Hoàng tinh, Bạch linh, Nhục thung dung, Bạch thược..
Rượu hội
Rượu hội - SĐK V1327-H12-10 - Thuốc khác. Rượu hội - Ngũ linh chi, Xuyên bối mẫu, Thiên nam tinh, Bạch chỉ, Quế nhục, Bạch thược, Bạch đậu khấu, Hà thủ ô đỏ, Đồng sulfat, Xuyên sơn giáp, Hùng hoàng
Roxithromycin
Roxithromycin - SĐK VD-10542-10 - Thuốc khác. Roxithromycin - Roxithromycin 50mg
Rượu bổ sâm A
Rượu bổ sâm A - SĐK V1010-H12-10 - Thuốc khác. Rượu bổ sâm A - Đảng sâm, Sơn tra, Hoàng tinh, Sinh địa, Trần bì
Medibogan
Medibogan - SĐK VD-11784-10 - Thuốc khác. Medibogan - Cao actiso 200 mg, Cao biển súc 150mg, Cao bìm bìm biếc 16mg
Medieucalyptol
Medieucalyptol - SĐK VD-11785-10 - Thuốc khác. Medieucalyptol - Eucalyptol 100mg, Menthol 0,5mg, TD. Gừng 0,5mg, TD. Tần 0,18mg
Mediphylamin
Mediphylamin - SĐK V464-H12-10 - Thuốc khác. Mediphylamin - Bột chiết bèo hoa dâu
Mediramine
Mediramine - SĐK VD-10538-10 - Thuốc khác. Mediramine - Thiamin mononitrat 12,5mg, Pyridoxin hydroclorid 12,5mg, Cyanocobalamin 12,5 mcg
Mesliping
Mesliping - SĐK VD-11789-10 - Thuốc khác. Mesliping - Rotundin 30mg, Cao lá sen 50mg, Cao lá vông 60mg
Glucose
Glucose - SĐK V570-H12-10 - Thuốc khác. Glucose - Glucose monohydrat