Danh sách

Bavotin

0
Bavotin - SĐK VD-10529-10 - Thuốc khác. Bavotin - Arginin tidiaciat 200mg

Babyhealth

0
Babyhealth - SĐK V1200-H12-10 - Thuốc khác. Babyhealth - Thục địa, Sơn thù du, Bạch linh, Ngũ vị tử, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Mạch môn

Babyskygold

0
Babyskygold - SĐK VD-10528-10 - Thuốc khác. Babyskygold - Thục địa, Sơn thù du, Bạch linh, Ngũ vị tử, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Mạch môn

Thiarozol

0
Thiarozol - SĐK VD-25850-16 - Thuốc khác. Thiarozol Viên nén bao phim - Thiarozol 5mg

Sachenyst

0
Sachenyst - SĐK VD-24916-16 - Thuốc khác. Sachenyst Thuốc cốm rơ miệng - Mỗi 1 g chứa Nystatin 25.000IU

Eslady

0
Eslady - SĐK VD-25332-16 - Thuốc khác. Eslady Viên nén bao phim - Dydrogesteron 10mg

Betoflex 0,05%

0
Betoflex 0,05% - SĐK VD-24356-16 - Thuốc khác. Betoflex 0,05% Dung dịch uống dạng giọt - Mỗi 30 ml chứa Betamethason 0,015g

Xích thược phiến

0
Xích thược phiến - SĐK VD-27206-17 - Thuốc khác. Xích thược phiến Nguyên liệu làm thuốc - Xích thược

Thăng ma

0
Thăng ma - SĐK VD-26342-17 - Thuốc khác. Thăng ma Nguyên liệu làm thuốc - Thăng ma

Thảo quyết minh

0
Thảo quyết minh - SĐK VD-27204-17 - Thuốc khác. Thảo quyết minh Nguyên liệu làm thuốc - Thảo quyết minh