Trang chủ 2020
Danh sách
Althax
Althax - SĐK VD-18786-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Althax Viên nang cứng - Thymomodulin 120mg
Mefuform
Mefuform - SĐK VD-33667-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mefuform Viên nang cứng - Tegafur 100 mg; Uracil 224 mg
Benzina 10
Benzina 10 - SĐK VD-28178-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Benzina 10 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg
Mezaflutin 10 mg
Mezaflutin 10 mg - SĐK VD-26347-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezaflutin 10 mg Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg
Mezaflutin 5 mg
Mezaflutin 5 mg - SĐK VD-29937-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezaflutin 5 mg Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg
Tetracyclin 250mg
Tetracyclin 250mg - SĐK VNB-4508-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250mg Viên nén - Tetracycline
Tetracyclin 250mg
Tetracyclin 250mg - SĐK VNA-2959-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250mg Viên nén - Tetracycline
Spiramycin 750.000UI
Spiramycin 750.000UI - SĐK VNA-1105-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750.000UI Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin
Roxithromycin
Roxithromycin - SĐK VNA-4306-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin Viên nén bao phim - Roxithromycin
Roxithromycin 150mg
Roxithromycin 150mg - SĐK VD-1938-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin