Danh sách

Cephalexin MP 500 mg

0
Cephalexin MP 500 mg - SĐK VD-13940-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin MP 500 mg hộp 12 vỉ x 10 viên nang - Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin

Cefixim 200

0
Cefixim 200 - SĐK VD-13937-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 200 hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim - Cefixim 200mg

Cefixim 100

0
Cefixim 100 - SĐK VD-13936-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 100 hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim - Cefixim 100mg

Cefixim 100 suspension

0
Cefixim 100 suspension - SĐK VD-14463-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 100 suspension hộp 12 gói x 1,5 gam bột pha hỗn dịch - Cefixim 100mg

Ingaron 100 DTS

0
Ingaron 100 DTS - SĐK VD-20491-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ingaron 100 DTS Viên nén phân tán - Cefpodoxim 100mg

Cenesthen

0
Cenesthen - SĐK VD-23740-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cenesthen Kem bôi da - Mỗi 10 g chứa Clotrimazol 100 mg

Rotaforte

0
Rotaforte - SĐK VD-28191-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rotaforte Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Newvarax

0
Newvarax - SĐK VD-27213-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newvarax Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acyclovir 250mg

Kidhepet-new

0
Kidhepet-new - SĐK VD-29936-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kidhepet-new Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 1,5gbộtpha hỗn dịch chứa Aciclovir 200mg

BS ton

0
BS ton - SĐK VD-29932-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BS ton Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 1,5 g bột pha hỗn dịch chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg