Trang chủ 2020
Danh sách
Cepobay
Cepobay - SĐK VD-19069-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepobay Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Cepobay
Cepobay - SĐK VD-19069-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepobay Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Cefpomax 200
Cefpomax 200 - SĐK VD-19509-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpomax 200 Viên nén dài bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Oresol 27,9g
Oresol 27,9g - SĐK VNA-4077-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 27,9g Thuốc bột - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride
Glucose
Glucose - SĐK VNA-3427-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Thuốc bột - Glucose
Oresol
Oresol - SĐK VD-2900-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol Thuốc bột uống - Glucose khan, Natri chloride, natri citrat, kali chloride
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg - SĐK VNA-4305-01 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednisolon 5mg Viên nén - Prednisolone
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg - SĐK VD-2163-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednisolon 5mg Viên nén - Prednisolone
Meditriam 4mg
Meditriam 4mg - SĐK VNA-0841-03 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Meditriam 4mg Viên nén - Triamcinolone acetonide
Glyabed 80mg
Glyabed 80mg - SĐK VNA-1627-04 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glyabed 80mg Viên nén - Gliclazide