Danh sách

DimeThicon 125mg

0
DimeThicon 125mg - SĐK V1174-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. DimeThicon 125mg Viên nang mềm - Dimethicone

Bilaxatif 5mg

0
Bilaxatif 5mg - SĐK V496-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Bilaxatif 5mg Viên nén bao phim - Bisacodyl

Thuốc đỏ 1%

0
Thuốc đỏ 1% - SĐK VNA-0099-02 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 1% Dung dịch dùng ngoài - Mercurochrome

Povidon Iodin 10%

0
Povidon Iodin 10% - SĐK S703-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iodin 10% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Povidone Iodine

oxy già 3%

0
oxy già 3% - SĐK VNS-0321-02 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 3% Dung dịch - Hydrogen peroxide

Cồn sát trùng 70

0
Cồn sát trùng 70 - SĐK VNS-0319-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát trùng 70 Dung dịch - Ethanol

L-Cystine 500mg

0
L-Cystine 500mg - SĐK V1176-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. L-Cystine 500mg Viên nang mềm - L-Cystine

DexpanThenol 5%

0
DexpanThenol 5% - SĐK V1045-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DexpanThenol 5% Thuốc mỡ bôi da - Dexpanthenol

Datazil

0
Datazil - SĐK V305-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Datazil Gel bôi da - Miconazole

DEP

0
DEP - SĐK VNS-0320-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DEP Thuốc mỡ - Diethylphtalat