Danh sách

Titimex

0
Titimex - SĐK VD-14475-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Titimex hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mắt - Cloramphenicol 40mg, Dexamethason natri phosphat 10mg

Avozzim

0
Avozzim - SĐK VD-22570-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Avozzim Dung dịchnhỏ mắt - Natri clorid 34,8mg/12ml

Nemicollyre

0
Nemicollyre - SĐK VD-24930-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nemicollyre Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 5ml chứa Neomycin base (dưới dạng Neomycin base) 17mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Titimex

0
Titimex - SĐK VD-28212-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Titimex Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Unvitis 0,05%

0
Unvitis 0,05% - SĐK VD-28213-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Unvitis 0,05% Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi lọ 8ml chứa Xylometazolin HCl 4mg

Naphazolin 0,05%

0
Naphazolin 0,05% - SĐK VD-27240-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphazolin 0,05% Dung dịch thuốc nhỏ mũi - Mỗi lọ 5ml chứa Naphazolin nitrat 2,5mg

Oxycoldimic

0
Oxycoldimic - SĐK VD-26357-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Oxycoldimic Dung dịch xịt mũi - Mỗi 15ml chứa Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-29295-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri Clorid 0,9% Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi - Mỗi 8ml chứa Natri clorid 72mg

Cloramphenicol 0,4%

0
Cloramphenicol 0,4% - SĐK VD-29945-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Cloramphenicol 20mg

Taxedac Eye Drops

0
Taxedac Eye Drops - SĐK VD-31508-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Taxedac Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg