Danh sách

Thuốc Neomezols - SĐK VD-27241-17

Neomezols

0
Neomezols - SĐK VD-27241-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Neomezols Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi lọ 5ml chứa Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Qyliver 103

0
Qyliver 103 - SĐK VD-19087-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Qyliver 103 Dung dịch thuốc tiêm tĩnh mạch - L-ornithin L-spartat 500mg/5ml

Qyliver 103

0
Qyliver 103 - SĐK VD-19087-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Qyliver 103 Dung dịch thuốc tiêm tĩnh mạch - L-ornithin L-spartat 500mg/5ml

Mộc hoa trắng

0
Mộc hoa trắng - SĐK VNB-0864-03 - Thuốc đường tiêu hóa. Mộc hoa trắng Viên nén - Cao mộc hoa trắng

Mộc hoa trắng

0
Mộc hoa trắng - SĐK VD-19084-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Mộc hoa trắng Viên nén bao đường - Mộc hoa trắng (tương đương 100mg cao đặc 1/10) 1000mg

Symygood

0
Symygood - SĐK VD-4423-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Symygood Viên nang mềm - Arginine tidiacicate

Ganinhepa

0
Ganinhepa - SĐK VD-4874-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Ganinhepa Viên nang mềm - Arginine tidiacicate

Gininvit

0
Gininvit - SĐK VD-4875-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Gininvit Viên nang mềm - Arginine tidiacicate, Vitamin B2, B1, C

Arginine power

0
Arginine power - SĐK VD-5783-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Arginine power Viên nang mềm - Arginin tidiacicat

Papaverin

0
Papaverin - SĐK VD-11230-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Papaverin - Papaverin hydroclorid 40mg/2ml