Danh sách

Xanh MeThylen 1%

0
Xanh MeThylen 1% - SĐK S830-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK V44-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Cồn sát trùng 70

0
Cồn sát trùng 70 - SĐK S647-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát trùng 70 Dung dịch - Ethanol

Keytadine

0
Keytadine - SĐK VD-20917-14 - Thuốc sát khuẩn. Keytadine Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 1g/20ml

Xanh methylen 1%

0
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32106-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 15ml chứa Xanh methylen 150mg

Cồn 70°

0
Cồn 70° - SĐK VD-32098-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 50ml chứa Ethanol 96% 36,4ml

Cồn BSL

0
Cồn BSL - SĐK VD-32100-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn BSL Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g

BARI SUSP

0
BARI SUSP - SĐK V313-H12-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. BARI SUSP hỗn dịch - Barium sulfate

Triradi

0
Triradi - SĐK VD-30357-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Triradi Thuốc kem bôi da - Mỗi tuýp 8g chứa Betamethason dipropionat 5,1mg; Clotrimazol 80mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 8mg

Kẽm oxyd 10%

0
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g