Trang chủ 2020
Danh sách
Dung dịch A.S.A
Dung dịch A.S.A - SĐK VNA-3770-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Dung dịch thuốc dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK S646-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid, Iodide
Ketoconazol
Ketoconazol - SĐK VD-25345-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol Kem bôi da - Mỗi tuýp 5g chứa Ketoconazol 100mg
Dung dịch ASA
Dung dịch ASA - SĐK VD-32103-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch ASA Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa Aspirin 2,0g; Natri salicylat 1,76g
Dung dịch D.E.P
Dung dịch D.E.P - SĐK VD-33692-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Diethyl phtalat 5,1g
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
Nifedipin 10mg
Nifedipin 10mg - SĐK V1362-H12-06 - Thuốc tim mạch. Nifedipin 10mg Viên nén bao đường - Nifedipine
Lovastatin 20mg
Lovastatin 20mg - SĐK V1285-h12-06 - Thuốc tim mạch. Lovastatin 20mg Viên nén - Lovastatin
Natri camphosulfonat 10%
Natri camphosulfonat 10% - SĐK VD-24381-16 - Thuốc tim mạch. Natri camphosulfonat 10% Dung dịch thuốc tiêm - Natri camphosulfonat 200mg/2ml
Acid tranexamic 250mg/5ml
Acid tranexamic 250mg/5ml - SĐK VD-31286-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Acid tranexamic 250mg/5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid tranexamic 250mg