Danh sách

Atmethysla 500mg Inj

0
Atmethysla 500mg Inj - SĐK VD-25579-16 - Thuốc tác dụng đối với máu. Atmethysla 500mg Inj Dung dịch thuốc tiêm - Mỗi 4ml chứa Etamsylat 500mg

Mezanamin

0
Mezanamin - SĐK VD-25860-16 - Thuốc tác dụng đối với máu. Mezanamin Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid tranexamic 500mg

Atmethysla 250mg

0
Atmethysla 250mg - SĐK VD-20147-13 - Thuốc tác dụng đối với máu. Atmethysla 250mg Dung dịch thuốc tiêm - Etamsylat 250mg/2ml

Taxedac Inf

0
Taxedac Inf - SĐK VD-30226-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxedac Inf Dung dịch tiêm truyền - Tinidazol 400mg/100ml

Albendazol

0
Albendazol - SĐK V1284-h12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Albendazol Viên quả núi - Albendazole

Ciprolon 200

0
Ciprolon 200 - SĐK VD-21458-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprolon 200 Dung dịch tiêm - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/50ml

Rvlevo 500

0
Rvlevo 500 - SĐK VD-24031-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 500 Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Rvlevo 750

0
Rvlevo 750 - SĐK VD-24032-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Oplatin

0
Oplatin - SĐK VD-24639-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oplatin Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin 200mg/100ml

Gentamicin 80mg

0
Gentamicin 80mg - SĐK VD-25858-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg Dung dịch tiêm - Mỗi 2ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg