Trang chủ 2020
Danh sách
Aciclovir 400 mg
Aciclovir 400 mg - SĐK VD-24375-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aciclovir 400 mg Viên nang mềm - Aciclovir 400mg
Rvmoxi
Rvmoxi - SĐK VD-26614-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvmoxi Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg
Ciprofloxacin 0,3%
Ciprofloxacin 0,3% - SĐK VD-27230-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 0,3% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg
VN Tobramycin
VN Tobramycin - SĐK VD-30175-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VN Tobramycin Dung dịch thuốc tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg
Tirodi
Tirodi - SĐK VD-29298-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tirodi Dung dịch thuốc nhỏmắt, nhỏ tai - Mỗi 5ml chứa Ofloxacin 15mg
Rvlevo 250
Rvlevo 250 - SĐK VD-29540-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 250 Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 50ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg
Rvlevo 500
Rvlevo 500 - SĐK VD-29541-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 500 Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 100ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Rvlevo 750
Rvlevo 750 - SĐK VD-29542-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvlevo 750 Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 150ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg
Cinepark – D
Cinepark - D - SĐK VD-28776-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cinepark - D Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - Mỗi ml chứa Ofloxacin 3mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml
Tobramycin-TV
Tobramycin-TV - SĐK VD-32560-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramycin-TV Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg/ml