Danh sách

Nước cất tiêm

0
Nước cất tiêm - SĐK VD-10580-10 - Thuốc khác. Nước cất tiêm - Nước cất tiêm 2ml

Nhuận tràng thông táo

0
Nhuận tràng thông táo - SĐK V823-H12-10 - Thuốc khác. Nhuận tràng thông táo - Ma nhân, Khổ hạnh nhân, Đại hoàng, Chỉ thực, Hâu phác, Bạch thược

Nhuận tràng thông táo

0
Nhuận tràng thông táo - SĐK V823-H12-10 - Thuốc khác. Nhuận tràng thông táo Sirô - Ma nhân, Khổ hạnh nhân, Ðại hoàng, Chỉ thực, Hâu phác, Bạch thược

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-10579-10 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% - Natri clorid 90 mg/10ml

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

0
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml - SĐK VD-11228-10 - Thuốc khác. Lidocain hydroclorid 40mg/2ml - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

Hoàn bổ thận âm

0
Hoàn bổ thận âm - SĐK V467-H12-10 - Thuốc khác. Hoàn bổ thận âm - Thục địa, Táo nhục, Khiếm thực nam, Hoài sơn, Thạch hộc, phấn tỳ giải

Gentamicin

0
Gentamicin - SĐK VD-11227-10 - Thuốc khác. Gentamicin - Gentamicin sulfat 80mg/2ml

Diclofenac

0
Diclofenac - SĐK VD-10575-10 - Thuốc khác. Diclofenac - Diclofenac Natri 75mg/3ml

Dexamethasone

0
Dexamethasone - SĐK VD-11225-10 - Thuốc khác. Dexamethasone - Dexamethason natri phosphat 4mg/ml

Cimetidin

0
Cimetidin - SĐK VD-11222-10 - Thuốc khác. Cimetidin - Cimetidin 300mg/2ml