Trang chủ 2020
Danh sách
Ho Bạc Hà
Ho Bạc Hà - SĐK VNA-4757-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ho Bạc Hà Viên nén ngậm - Menthol, Tinh dầu bạc hà
Clorocid 0,4%
Clorocid 0,4% - SĐK V1204-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Clorocid 0,4% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Chloramphenicol
Xanh MeThylen 1% 20ml
Xanh MeThylen 1% 20ml - SĐK VNA-3536-00 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% 20ml Dung dịch thuốc dùng ngoài - Methylene blue
Thuốc tím 1g
Thuốc tím 1g - SĐK VNA-3535-00 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc tím 1g Thuốc tím - potassium permanganate
Povidone Iodine 10%
Povidone Iodine 10% - SĐK S257-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch - Povidone Iodine
Povidone Iodine 5%
Povidone Iodine 5% - SĐK S258-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 5% Dung dịch - Povidone Iodine
Nước oxy già 10 Thể tích
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNA-3534-00 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide
Intadine 5%
Intadine 5% - SĐK S833-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Intadine 5% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Povidone Iodine
Gyncology TB
Gyncology TB - SĐK V765-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gyncology TB Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Menthol, Boric acid
Cồn 70
Cồn 70 - SĐK VNA-3533-00 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Dung dịch - Ethanol