Danh sách

Ho Bạc Hà

0
Ho Bạc Hà - SĐK VNA-4757-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ho Bạc Hà Viên nén ngậm - Menthol, Tinh dầu bạc hà

Clorocid 0,4%

0
Clorocid 0,4% - SĐK V1204-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Clorocid 0,4% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Chloramphenicol

Xanh MeThylen 1% 20ml

0
Xanh MeThylen 1% 20ml - SĐK VNA-3536-00 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% 20ml Dung dịch thuốc dùng ngoài - Methylene blue

Thuốc tím 1g

0
Thuốc tím 1g - SĐK VNA-3535-00 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc tím 1g Thuốc tím - potassium permanganate

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK S257-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch - Povidone Iodine

Povidone Iodine 5%

0
Povidone Iodine 5% - SĐK S258-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 5% Dung dịch - Povidone Iodine

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNA-3534-00 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

Intadine 5%

0
Intadine 5% - SĐK S833-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Intadine 5% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Povidone Iodine

Gyncology TB

0
Gyncology TB - SĐK V765-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gyncology TB Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Menthol, Boric acid

Cồn 70

0
Cồn 70 - SĐK VNA-3533-00 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Dung dịch - Ethanol