Danh sách

Ampicilin 500 mg

0
Ampicilin 500 mg - SĐK VD-11823-10 - Thuốc khác. Ampicilin 500 mg - Ampicilin trihydrat tương đương 500mg Ampicillin

Ampicilin 250 mg

0
Ampicilin 250 mg - SĐK VD-11822-10 - Thuốc khác. Ampicilin 250 mg - Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicillin

Thendacin

0
Thendacin - SĐK VD-13962-11 - Thuốc khác. Thendacin Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng (vỉ nhôm - nhôm), hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng (vỉ nhôm - PVC) - Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl)

Thexamix

0
Thexamix - SĐK VD-21947-14 - Thuốc khác. Thexamix Dung dịch thuốc tiêm - Acid tranexamic 250 mg

Theresol

0
Theresol - SĐK VD-20942-14 - Thuốc khác. Theresol Thuốc bột pha dung dịch uống - Mỗi gói 5,63g chứa Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,3g

Suxathepharm

0
Suxathepharm - SĐK VD-23787-15 - Thuốc khác. Suxathepharm Dung dịch tiêm - Suxamethonium clorid 100mg/2ml

Nước cất pha tiêm

0
Nước cất pha tiêm - SĐK VD-23786-15 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml

Gut C thepharm

0
Gut C thepharm - SĐK VD-22270-15 - Thuốc khác. Gut C thepharm Viên nén - Colchicin 1 mg

Vitamin B6 10 mg

0
Vitamin B6 10 mg - SĐK VD-24945-16 - Thuốc khác. Vitamin B6 10 mg Viên nén - Pyridoxin HCl 10 mg

Therodol

0
Therodol - SĐK VD-24943-16 - Thuốc khác. Therodol Viên nén - Paracetamol 500mg