Danh sách

Oresol hương cam

0
Oresol hương cam - SĐK VD-30671-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol hương cam Thuốc bột - Mỗi 5,6g bột chứa Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,3g

Oresol 27,9g

0
Oresol 27,9g - SĐK V14-H12-06 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 27,9g Thuốc bột - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride

Calci clorid

0
Calci clorid - SĐK VD-19097-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 9kg; Acid hydrocloric 19,2 lít

Calci clorid

0
Calci clorid - SĐK VD-19097-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 9kg; Acid hydrocloric 19,2 lít

Calci clorid

0
Calci clorid - SĐK VD-3203-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid Dung dịch đậm đặc - calcium chloride

Oresol

0
Oresol - SĐK VD-32125-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol Thuốc bột uống - Mỗi 20,9 gam bột chứa Glucose khan 14,98g; Natri clorid 3,5g; Natri citrat 2,9g; Kali clorid 1,5g

Ocehappy

0
Ocehappy - SĐK VD-33016-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Ocehappy Viên phân tán - Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10 mg

Vitamin B1

0
Vitamin B1 - SĐK VD-31326-18 - Thuốc khác. Vitamin B1 Viên nang mềm - Thiamin nitrat 100mg

Vitamin B1

0
Vitamin B1 - SĐK VD-31305-18 - Thuốc khác. Vitamin B1 Viên nén - Thiamin nitrat 10mg

Thuốc đỏ 1%

0
Thuốc đỏ 1% - SĐK VS-4970-16 - Thuốc khác. Thuốc đỏ 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Mecurocrom 0,2g