Trang chủ 2020
Danh sách
Dimustar 0,03%
Dimustar 0,03% - SĐK VD-28255-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dimustar 0,03% Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Tacrolimus 3mg
Dimustar 0,1%
Dimustar 0,1% - SĐK VD-28256-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dimustar 0,1% Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Tacrolimus 10mg
Hồ nước
Hồ nước - SĐK VD-32124-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hồ nước Hỗn dịch dùng ngoài - Mỗi 17 gam hỗn dịch chứa Kẽm oxyd 3,4g; Calci carbonat 3,4g
Lacgelcy
Lacgelcy - SĐK VD-32569-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lacgelcy Kem dùng ngoài da - Mỗi 5g kem chứa Ketoconazole 75mg; Clobetasol propionate 1,25mg
Facoral
Facoral - SĐK VD-33733-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Facoral Kem bôi da - Mỗi 1 g kem chứa Ketoconazol 20 mg
Joterox
Joterox - SĐK VD-33853-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Joterox Gel bôi ngoài da - Mỗi tuýp 15g chứa Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg
Virutel
Virutel - SĐK VD-30672-18 - Thuốc tim mạch. Virutel Viên nén - Telmisartan 40mg
Oceprava 10
Oceprava 10 - SĐK VD-30702-18 - Thuốc tim mạch. Oceprava 10 Viên nang cứng - Pravastatin natri 10mg
Ocedio 80/12,5
Ocedio 80/12,5 - SĐK VD-29339-18 - Thuốc tim mạch. Ocedio 80/12,5 Viên nén phân tán - Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
Ocethizid 5/12,5
Ocethizid 5/12,5 - SĐK VD-29340-18 - Thuốc tim mạch. Ocethizid 5/12,5 Viên nén phân tán - Enalapril maleate 5mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg