Trang chủ 2020
Danh sách
Bari sulfat
Bari sulfat - SĐK VD-21713-14 - Thuốc khác. Bari sulfat Bột nguyên liệu - Bari sulfat 1,1 kg; Natri sulfat 0,63kg; Acid hydrocloric 0,018kg; Acid Sulfuric 0,2kg; Natri hydroxyd 0,017kg
Nabica
Nabica - SĐK VD-22597-15 - Thuốc khác. Nabica Thuốc bột dùng ngoài - Mỗi gói chứa Natri hydrocarbonat 5g
Kẽm lactat dihydrat
Kẽm lactat dihydrat - SĐK VD-23797-15 - Thuốc khác. Kẽm lactat dihydrat Nguyên liệu làm thuốc - Kẽm lactat dihydrat
Evitanate
Evitanate - SĐK VD-22596-15 - Thuốc khác. Evitanate Viên nang mềm - D-alpha tocopheryl acetat 400IU
Detcincyl
Detcincyl - SĐK VD-22276-15 - Thuốc khác. Detcincyl Viên nén - Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
Bột Talc
Bột Talc - SĐK VD-23796-15 - Thuốc khác. Bột Talc Nguyên liệu làm thuốc - Bột talc
Calci lactat pentahydrat
Calci lactat pentahydrat - SĐK VD-22593-15 - Thuốc khác. Calci lactat pentahydrat Bột nguyên liệu - Acid lactic; Calci carbonat
Calci phosphat
Calci phosphat - SĐK VD-22594-15 - Thuốc khác. Calci phosphat Bột nguyên liệu - Calci oxyd; Acid phosphoric
Zinforcol
Zinforcol - SĐK VD-24409-16 - Thuốc khác. Zinforcol Viên nén - Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg
Kali nhôm sulfat
Kali nhôm sulfat - SĐK VD-28258-17 - Thuốc khác. Kali nhôm sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Kali nhôm sulfat