Danh sách

Meceta

0
Meceta - SĐK VD-31341-18 - Khoáng chất và Vitamin. Meceta Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrate) 500mg

Navaldo

0
Navaldo - SĐK VD-30738-18 - Thuốc khác. Navaldo Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Fluorometholon acetat 5mg

Mepatyl

0
Mepatyl - SĐK QLĐB-799-19 - Thuốc khác. Mepatyl Dung dịch nhỏ tai - Mỗi lọ 10ml chứa Acid acetic 0,208g

Osla

0
Osla - SĐK VD-19138-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla Dung dịch nhỏ mắt - Natri clorid 33mg/15ml

Osla

0
Osla - SĐK VD-19138-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla Dung dịch nhỏ mắt - Natri clorid 33mg/15ml

Metodex

0
Metodex - SĐK VD-19137-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml

Metodex

0
Metodex - SĐK VD-19137-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml

Vitol

0
Vitol - SĐK VD-27353-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vitol Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 10 ml chứa Natri hyaluronat 10mg

Vitol

0
Vitol - SĐK VD-28352-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vitol Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 10 ml chứa Natri hyaluronat 18mg

Medoral Spray T

0
Medoral Spray T - SĐK VD-29379-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Medoral Spray T Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng) - Mỗi 30 ml chứa Chlorhexidin digluconat 20% (m/v) 0,3ml