Trang chủ 2020
Danh sách
Efodyl
Efodyl - SĐK VD-30002-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Efodyl Viên nén bao phim - Cefuroxime (dưới dạng Ceíìiroxime axetil) 250mg
Acebis
Acebis - SĐK VD-30000-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acebis Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
Cebest
Cebest - SĐK VD-28338-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebest Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cebest
Cebest - SĐK VD-28341-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebest Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 3 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cebest
Cebest - SĐK VD-28340-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebest Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 1,5 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg
Mecefix-B.E 200 mg
Mecefix-B.E 200 mg - SĐK VD-28345-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 200 mg Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
Mecefix-B.E 250 mg
Mecefix-B.E 250 mg - SĐK VD-29378-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 250 mg Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 250mg
Mecefix-B.E 150 mg
Mecefix-B.E 150 mg - SĐK VD-29377-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 150 mg Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 150mg
Mecefix-B.E 50 mg
Mecefix-B.E 50 mg - SĐK VD-28347-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 50 mg Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 1 g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
Meceta
Meceta - SĐK VD-16671-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meceta Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg