Danh sách

Rosuvastatin 10

0
Rosuvastatin 10 - SĐK VD-14533-11 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim - Rosuvastatin 10 mg

Enalapril 5

0
Enalapril 5 - SĐK VD-14527-11 - Thuốc tim mạch. Enalapril 5 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén - Enalapril maleat 5mg

Rumenadol

0
Rumenadol - SĐK VD-21012-14 - Thuốc tim mạch. Rumenadol Viên nén bao phim - Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Rosuvastatin 10

0
Rosuvastatin 10 - SĐK VD-28354-17 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin 10mg

Rosuvastatin 20

0
Rosuvastatin 20 - SĐK VD-28355-17 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin 20mg

Aclocivis

0
Aclocivis - SĐK VD-19782-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aclocivis Thuốc dùng ngoài da - Aciclovir 250 mg/5g

Oflomax

0
Oflomax - SĐK VD-11890-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oflomax - Ofloxacin 0,3%

Medigyno

0
Medigyno - SĐK VD-13995-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medigyno Hộp 1 chai x 15 ml, 90 ml dung dịch dùng ngoài - Metronidazol 0,9g

Lamivudin 100

0
Lamivudin 100 - SĐK VD-14530-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lamivudin 100 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim - Lamivudin 100 mg

Clarithromycin 500

0
Clarithromycin 500 - SĐK VD-14526-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarithromycin 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim - Clarithromycin 500 mg