Danh sách

Paracetamol – P

0
Paracetamol - P - SĐK VD-11283-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol - P - Paracetamol 325mg, Thiamin hydrochlorid 10mg, Chlorpheniramin maleat 2mg

Dopagan

0
Dopagan - SĐK VD-11910-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dopagan - Paracetamol 500 mg

Dopagan baby

0
Dopagan baby - SĐK VD-10698-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dopagan baby - Paracetamol 325mg, Chlorpheniramin maleat 2mg, Thiamin HCl 10mg

Dozoltac

0
Dozoltac - SĐK VD-10701-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dozoltac - Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 4mg

Zandol

0
Zandol - SĐK VD-21032-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Zandol Viên nén bao phim - Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg

Dopagan 500 mg

0
Dopagan 500 mg - SĐK VD-23896-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dopagan 500 mg Viên nang cứng - Paracetamol 500mg

Doresyl 400 mg

0
Doresyl 400 mg - SĐK VD-23255-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Doresyl 400 mg Viên nang cứng - Celecoxib 400mg

Dolarac 250 mg

0
Dolarac 250 mg - SĐK VD-25422-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dolarac 250 mg Viên nén bao phim - Acid mefenamic 250mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-25416-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng (tím-trắng) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefadroxil 500 mg

0
Cefadroxil 500 mg - SĐK VD-24480-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefadroxil 500 mg Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg