Danh sách

Osla 15ml

0
Osla 15ml - SĐK V50-H07-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla 15ml Thuốc nhỏ mắt - sodium chloride, Boric acid, sodium borat

Nemydexan

0
Nemydexan - SĐK V974-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nemydexan Dung dịch tra mắt - Dexamethasone, Neomycin sulfate, sodium phosphate
Thuốc Nedelin B 15ml - SĐK V973-H12-05

Nedelin B 15ml

0
Nedelin B 15ml - SĐK V973-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nedelin B 15ml Thuốc xịt mũi - Oxymetazoline

Nedelin

0
Nedelin - SĐK V49-H07-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nedelin Thuốc xịt mũi - Dexamethasone, Neomycin sulfate, sodium phosphate

Cipmedic 0,3%

0
Cipmedic 0,3% - SĐK V972-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cipmedic 0,3% Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai - Ciprofloxacin

Cloramphenicol 0,4%

0
Cloramphenicol 0,4% - SĐK VD-11920-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% - Cloramphenicol 40mg

Thekatadexan

0
Thekatadexan - SĐK VD-26708-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Thekatadexan Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 8 ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg
Thuốc Osla - SĐK VD-11290-10

Osla

0
Osla - SĐK VD-11290-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla - Natri clorid 0,033gam
Thuốc PANDEX - SĐK VD-19200-13

PANDEX

0
PANDEX - SĐK VD-19200-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. PANDEX Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethasone Phosphat (dưới dạng Dexamethasone Natri phosphat) 5mg
Thuốc Metobra - SĐK VD-19616-13

Metobra

0
Metobra - SĐK VD-19616-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metobra Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15 mg; Acid boric 25 mg; Natri borat 10 mg; Natri clorid 15 mg; Benzalkonium 2,5 mg; Dinatri edetat 2,5 mg; Nước cất Vđ 5 mL