Trang chủ 2020
Danh sách
Osla 15ml
Osla 15ml - SĐK V50-H07-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla 15ml Thuốc nhỏ mắt - sodium chloride, Boric acid, sodium borat
Nemydexan
Nemydexan - SĐK V974-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nemydexan Dung dịch tra mắt - Dexamethasone, Neomycin sulfate, sodium phosphate
Nedelin B 15ml
Nedelin B 15ml - SĐK V973-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nedelin B 15ml Thuốc xịt mũi - Oxymetazoline
Nedelin
Nedelin - SĐK V49-H07-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nedelin Thuốc xịt mũi - Dexamethasone, Neomycin sulfate, sodium phosphate
Cipmedic 0,3%
Cipmedic 0,3% - SĐK V972-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cipmedic 0,3% Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai - Ciprofloxacin
Cloramphenicol 0,4%
Cloramphenicol 0,4% - SĐK VD-11920-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% - Cloramphenicol 40mg
Thekatadexan
Thekatadexan - SĐK VD-26708-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Thekatadexan Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 8 ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg
Osla
Osla - SĐK VD-11290-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla - Natri clorid 0,033gam
PANDEX
PANDEX - SĐK VD-19200-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. PANDEX Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethasone Phosphat (dưới dạng Dexamethasone Natri phosphat) 5mg
Metobra
Metobra - SĐK VD-19616-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metobra Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15 mg; Acid boric 25 mg; Natri borat 10 mg; Natri clorid 15 mg; Benzalkonium 2,5 mg; Dinatri edetat 2,5 mg; Nước cất Vđ 5 mL