Danh sách

Operoxolid 50

0
Operoxolid 50 - SĐK VD-22972-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Operoxolid 50 Thuốc cốm pha uống - Mỗi gói chứa Roxithromycin (dưới dạng cốm Roxithromycin 50%) 50 mg

Opetivan 500

0
Opetivan 500 - SĐK VD-23637-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opetivan 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Levoflox 500

0
Levoflox 500 - SĐK VD-22196-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levoflox 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg

Hivolam 100

0
Hivolam 100 - SĐK VD-22195-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hivolam 100 Viên nén bao phim - Lamivudin 100mg

Opespira 3MIU

0
Opespira 3MIU - SĐK VD-24248-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opespira 3MIU Viên nén bao phim - Spiramycin 3MIU

Oxacilin 2g

0
Oxacilin 2g - SĐK VD-24895-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacilin 2g Bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 2g

Opespira 1,5MIU

0
Opespira 1,5MIU - SĐK VD-25240-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opespira 1,5MIU Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU

Opeclari 500

0
Opeclari 500 - SĐK VD-24830-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opeclari 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg

Opefluyir

0
Opefluyir - SĐK QLĐB-538-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opefluyir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Linorip 10

0
Linorip 10 - SĐK VD-24827-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Linorip 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg