Trang chủ 2020
Danh sách
Limogil 150
Limogil 150 - SĐK VD-18983-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 150 Viên nén - Lamotrigin 150mg
Limogil 200
Limogil 200 - SĐK VD-18984-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 200 Viên nén - Lamotrigin 200mg
Limogil 200
Limogil 200 - SĐK VD-18984-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 200 Viên nén - Lamotrigin 200mg
Limogil 25
Limogil 25 - SĐK VD-18985-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 25 Viên nén - Lamotrigin 25mg
Limogil 25
Limogil 25 - SĐK VD-18985-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 25 Viên nén - Lamotrigin 25mg
Levecetam 1000
Levecetam 1000 - SĐK VD-19410-13 - Thuốc hướng tâm thần. Levecetam 1000 Viên nén dài bao phim - Levetiracetam1000mg
Limogil 100
Limogil 100 - SĐK VD-19411-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 100 Viên nén - Lamotrigin 100mg
Limogil 150
Limogil 150 - SĐK VD-18983-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 150 Viên nén - Lamotrigin 150mg
Cerepax 1000
Cerepax 1000 - SĐK VD-19773-13 - Thuốc hướng tâm thần. Cerepax 1000 Viên nén dài bao phim - Levetiracetam 1000mg
Zivastin
Zivastin - SĐK VD-10333-10 - Thuốc hướng tâm thần. Zivastin - Betahistin dihydroclorid 16mg