Danh sách

Limogil 150

0
Limogil 150 - SĐK VD-18983-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 150 Viên nén - Lamotrigin 150mg

Limogil 200

0
Limogil 200 - SĐK VD-18984-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 200 Viên nén - Lamotrigin 200mg

Limogil 200

0
Limogil 200 - SĐK VD-18984-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 200 Viên nén - Lamotrigin 200mg

Limogil 25

0
Limogil 25 - SĐK VD-18985-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 25 Viên nén - Lamotrigin 25mg

Limogil 25

0
Limogil 25 - SĐK VD-18985-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 25 Viên nén - Lamotrigin 25mg

Levecetam 1000

0
Levecetam 1000 - SĐK VD-19410-13 - Thuốc hướng tâm thần. Levecetam 1000 Viên nén dài bao phim - Levetiracetam1000mg

Limogil 100

0
Limogil 100 - SĐK VD-19411-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 100 Viên nén - Lamotrigin 100mg

Limogil 150

0
Limogil 150 - SĐK VD-18983-13 - Thuốc hướng tâm thần. Limogil 150 Viên nén - Lamotrigin 150mg

Cerepax 1000

0
Cerepax 1000 - SĐK VD-19773-13 - Thuốc hướng tâm thần. Cerepax 1000 Viên nén dài bao phim - Levetiracetam 1000mg

Zivastin

0
Zivastin - SĐK VD-10333-10 - Thuốc hướng tâm thần. Zivastin - Betahistin dihydroclorid 16mg