Trang chủ 2020
Danh sách
Tydol codeine
Tydol codeine - SĐK VD-11662-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol codeine - Acetaminophen 500mg; codein phosphat 8mg
Tydol cold
Tydol cold - SĐK VD-10330-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol cold - Acetaminofen 160mg, Pseudoephedrin.HCl 15mg, Dextromethorphan.HBr 5mg
Tydol Plus
Tydol Plus - SĐK VD-10332-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol Plus - Acetaminophen 500mg; cafein 65mg
Padolgine
Padolgine - SĐK VD-11103-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Padolgine - Acetaminofen 400mg, cafein 50mg, Codein phosphat 20mg
Ostovel 75
Ostovel 75 - SĐK VD-10324-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ostovel 75 - Risedronat natri 75mg (tương ứng 86,07mg Risedronat natri hemi-pentahydrat)
Nugesic
Nugesic - SĐK VD-11093-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Nugesic - Oxomemazin HCl 1,85mg (tương đương 1,65mg Oxomemazin), Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg, Natri benzoat 33,33mg
Opetinac
Opetinac - SĐK VD-11658-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Opetinac - Aceclofenac 100mg
Ibrafen
Ibrafen - SĐK VD-10306-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibrafen - Ibuprofen 100mg/5ml
Ibrafen 600
Ibrafen 600 - SĐK VD-10307-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibrafen 600 - Ibuprofen 600mg
Etoricoxib OPV 90mg
Etoricoxib OPV 90mg - SĐK VD-10303-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Etoricoxib OPV 90mg - Etoricoxib 90mg