Trang chủ 2020
Danh sách
Apuric 100
Apuric 100 - SĐK VD-26973-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Apuric 100 Viên nén - Allopurinol 100mg
Apuric 200
Apuric 200 - SĐK VD-26974-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Apuric 200 Viên nén - Allopurinol 200mg
Actorisedron 35
Actorisedron 35 - SĐK VD-26214-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Actorisedron 35 Viên nén bao phim - Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg
Tydol 80
Tydol 80 - SĐK VD-29069-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 80 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Acetaminophen 80mg
Soxicam 7.5
Soxicam 7.5 - SĐK VD-29066-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Soxicam 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5mg
Tifenic 200
Tifenic 200 - SĐK VD-29068-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tifenic 200 Viên nang cứng - Etodolac 200mg
Ostebon plus
Ostebon plus - SĐK VD-29063-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ostebon plus Viên nén bao phim - Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 2800IU
Mebufen 500
Mebufen 500 - SĐK VD-29059-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mebufen 500 Viên nén bao phim - Nabumeton 500mg
Ametifen codein forte
Ametifen codein forte - SĐK VD-29056-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ametifen codein forte Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng code in phosphat hemihydrat) 30mg
Opetrypsin
Opetrypsin - SĐK VD-13845-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Opetrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén - Chymotrypsin 21mckatals (Tương ứng Chymotrypsin 4,2mg)