Trang chủ 2020
Danh sách
Ceftacin
Ceftacin - SĐK VD-21995-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftacin Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2g
Ceftacin
Ceftacin - SĐK VD-21077-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftacin Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
Shindocef
Shindocef - SĐK VD-22334-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shindocef Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g
Shincef
Shincef - SĐK VD-21503-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shincef Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Tezacef
Tezacef - SĐK VD-24537-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tezacef Bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g
Spmerocin
Spmerocin - SĐK VD-22338-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spmerocin Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1g
Shinpoong Shintaxime
Shinpoong Shintaxime - SĐK VD-21080-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinpoong Shintaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1gam
Alzental 400mg
Alzental 400mg - SĐK VNB-1110-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alzental 400mg Viên bao phim - Albendazole
Tanox
Tanox - SĐK VD-26518-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tanox Viên nén nhai - Niclosamid 500mg
Flutonin 10
Flutonin 10 - SĐK VD-19181-13 - Thuốc hướng tâm thần. Flutonin 10 Viên nang cứng - Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10 mg