Danh sách

Trikapezon 2g

0
Trikapezon 2g - SĐK VD-29861-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikapezon 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2000 mg

Sulamcin 250

0
Sulamcin 250 - SĐK VD-29154-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulamcin 250 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,7 g chứa Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 250 mg

Sulamcin 750

0
Sulamcin 750 - SĐK VD-29155-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulamcin 750 Viên nén bao phim - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg

Tetracyclin 250

0
Tetracyclin 250 - SĐK VD-29166-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250 Viên nén - Tetracyclin hydrochlorid 250 mg

Phacodolin 500

0
Phacodolin 500 - SĐK VD-29859-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Phacodolin 500 Viên nén bao phim - Tinidazol 500 mg

Pharbazidin 400

0
Pharbazidin 400 - SĐK VD-29165-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbazidin 400 Thuốc bột pha tiêm - Teicoplanin 400 mg

Quinvonic

0
Quinvonic - SĐK VD-29860-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinvonic Dung dịch tiêm truyền - Mỗi lọ 100 ml chứa Levofloxacin 500 mg

Grovababy

0
Grovababy - SĐK VD-29855-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Grovababy Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750000 IU

Fabadroxil 1000 DT

0
Fabadroxil 1000 DT - SĐK VD-29851-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 1000 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 1000 mg

Fabadroxil 250 DT

0
Fabadroxil 250 DT - SĐK VD-29852-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 250 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg