Danh sách

Cenpokine

0
Cenpokine - SĐK VD-0697-06 - Thuốc tim mạch. Cenpokine Viên nén bao phim - Nifedipine

Roxithromycin

0
Roxithromycin - SĐK VD-0707-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxithromycin 150mg

0
Roxithromycin 150mg - SĐK V1119-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin

Rovacent

0
Rovacent - SĐK VD-0706-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovacent Thuốc bột uống - Spiramycin

Rovacent

0
Rovacent - SĐK VNA-4606-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovacent Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovacent

0
Rovacent - SĐK VNA-4607-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovacent Viên nén bao phim - Spiramycin

Ofloxacin 200mg

0
Ofloxacin 200mg - SĐK V1043-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim - Ofloxacin

Ofloxacin

0
Ofloxacin - SĐK VD-0703-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin Viên nén bao phim - Ofloxacin

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK VD-0233-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 500mg Viên nén - Mebendazole

Erythromycin

0
Erythromycin - SĐK VNA-4213-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin Viên nang - Erythromycin