Trang chủ 2020
Danh sách
Erythromycin
Erythromycin - SĐK VNA-4214-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin Viên nén bao phim - Erythromycin
Cloroquin phosphat
Cloroquin phosphat - SĐK VNA-3610-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloroquin phosphat Viên nén - Chloroquine phosphate
Ciprofloxacin 500mg
Ciprofloxacin 500mg - SĐK VNA-4603-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim - Ciprofloxacin
Ciprofloxacin 500mg
Ciprofloxacin 500mg - SĐK V1042-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim - Ciprofloxacin
Cendocin 100mg
Cendocin 100mg - SĐK V1041-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendocin 100mg Viên nén bao phim - Doxycycline
Cenbezol
Cenbezol - SĐK VD-0230-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cenbezol Viên nén bao phim - Albendazole
Tinidazol
Tinidazol - SĐK VD-3250-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinidazol Viên nén bao phim - Tinidazole
Cenofcin
Cenofcin - SĐK VD-3246-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cenofcin Viên nén bao phim - Ofloxacin
Berberin 50mg
Berberin 50mg - SĐK VD-5238-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Berberin 50mg Viên nén bao phim - Berberin clorid
Cendagyl
Cendagyl - SĐK VD-0231-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendagyl Viên nén bao phim - Spiramycin, Metronidazole