Danh sách

Erythromycin

0
Erythromycin - SĐK VNA-4214-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin Viên nén bao phim - Erythromycin

Cloroquin phosphat

0
Cloroquin phosphat - SĐK VNA-3610-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloroquin phosphat Viên nén - Chloroquine phosphate

Ciprofloxacin 500mg

0
Ciprofloxacin 500mg - SĐK VNA-4603-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim - Ciprofloxacin

Ciprofloxacin 500mg

0
Ciprofloxacin 500mg - SĐK V1042-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim - Ciprofloxacin

Cendocin 100mg

0
Cendocin 100mg - SĐK V1041-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendocin 100mg Viên nén bao phim - Doxycycline

Cenbezol

0
Cenbezol - SĐK VD-0230-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cenbezol Viên nén bao phim - Albendazole

Tinidazol

0
Tinidazol - SĐK VD-3250-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinidazol Viên nén bao phim - Tinidazole

Cenofcin

0
Cenofcin - SĐK VD-3246-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cenofcin Viên nén bao phim - Ofloxacin

Berberin 50mg

0
Berberin 50mg - SĐK VD-5238-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Berberin 50mg Viên nén bao phim - Berberin clorid
Thuốc Cendagyl - SĐK VD-0231-06

Cendagyl

0
Cendagyl - SĐK VD-0231-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendagyl Viên nén bao phim - Spiramycin, Metronidazole