Danh sách

Venfamed Cap

0
Venfamed Cap - SĐK VD-28514-17 - Thuốc hướng tâm thần. Venfamed Cap Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) - Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg

Nootryl 1200

0
Nootryl 1200 - SĐK VD-28507-17 - Thuốc hướng tâm thần. Nootryl 1200 Viên nén bao phim - Piracetam 1200 mg

Nootryl 400

0
Nootryl 400 - SĐK VD-27472-17 - Thuốc hướng tâm thần. Nootryl 400 Viên nén bao phim - Piracetam 400 mg

Venfamed tab

0
Venfamed tab - SĐK VD-29458-18 - Thuốc hướng tâm thần. Venfamed tab Viên nén - Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg

Nootryl 800

0
Nootryl 800 - SĐK VD-29457-18 - Thuốc hướng tâm thần. Nootryl 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800 mg

Glotizin

0
Glotizin - SĐK VD-29452-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Glotizin Viên nén bao phim - Cetirizin hydroclorid 10 mg
Thuốc Glotadol cold - SĐK VD-30809-18

Glotadol cold

0
Glotadol cold - SĐK VD-30809-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Glotadol cold Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadine 5mg

Deslornine

0
Deslornine - SĐK VD-32364-19 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Deslornine Viên nén bao phim - Desloratadin 5mg

Naburelax 750

0
Naburelax 750 - SĐK VD-28505-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Naburelax 750 Viên nén bao phim - Nabumeton 750 mg

Glomedrol 16

0
Glomedrol 16 - SĐK VD-28500-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Glomedrol 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg