Trang chủ 2020
Danh sách
Denicol
Denicol - SĐK VD-16725-12 - Thuốc sát khuẩn. Denicol Dung dịch rơ miệng - Natri borat 3.87g, Vanillin 0.021g, Glycerin vừa đủ 15ml.
Dermycol
Dermycol - SĐK S535-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dermycol Dung dịch dùng ngoài - Benzoic acid, Salicylic acid, Iodide
Acnol 10
Acnol 10 - SĐK VNB-0554-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acnol 10 Kem bôi da - Benzoyl peroxide
Sagofene
Sagofene - SĐK VD-5849-08 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Sagofene Viên bao tan trong ruột - Natri thiosulfat
Acnol 10
Acnol 10 - SĐK VD-5847-08 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acnol 10 Kem - Hydrous benzoyl peroxide
Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha
Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha - SĐK VD-32375-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 100ml chứa Clorhexidin gluconat 20%(kl/tt) 0,6ml
Sedasmal
Sedasmal - SĐK VNB-1190-02 - Thuốc hướng tâm thần. Sedasmal Si rô - Caffeine, Theophylline, potassium Iodide, sodium benzoate
Đôrêmi
Đôrêmi - SĐK VD-5846-08 - Thuốc hướng tâm thần. Đôrêmi Siro - Calci Bromid 1,5g và Cloral hydrat 0,5g/100ml
Clozarem
Clozarem - SĐK 13837/QLD-KD - Thuốc hướng tâm thần. Clozarem Viên nén - Clozapine 100mg
Sagofène 0,33g
Sagofène 0,33g - SĐK V995-H12-05 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Sagofène 0,33g Viên bao tan trong ruột - sodium thiosulfate