Danh sách

Thông xoang Nam Dược

0
Thông xoang Nam Dược - SĐK VD-33106-19 - Thuốc khác. Thông xoang Nam Dược Dung dịch - Mỗi 15 ml dung dịch chứa Tân di hoa 5 g; Thương nhĩ tử 5 g; Ngũ sắc 5 g

NDC-Omeprazol-20mg

0
NDC-Omeprazol-20mg - SĐK VD-2264-06 - Thuốc đường tiêu hóa. NDC-Omeprazol-20mg Viên nang tan trong ruột - Omeprazole

NDC-H.Pylori Kit

0
NDC-H.Pylori Kit - SĐK VD-3299-07 - Thuốc đường tiêu hóa. NDC-H.Pylori Kit Viên nén bao phim - Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin

NDC-Nasmect

0
NDC-Nasmect - SĐK VD-3635-07 - Thuốc đường tiêu hóa. NDC-Nasmect Bột pha hỗn dịch uống - Dioctahedral Smectite
Thuốc NDC-Cimetidin-200mg - SĐK VD-2258-06

NDC-Cimetidin-200mg

0
NDC-Cimetidin-200mg - SĐK VD-2258-06 - Thuốc đường tiêu hóa. NDC-Cimetidin-200mg Viên nén - Cimetidine
Thuốc Nhuận tràng baby - SĐK 6706/2010/YT-CNTC

Nhuận tràng baby

0
Nhuận tràng baby - SĐK 6706/2010/YT-CNTC - Thuốc đường tiêu hóa. Nhuận tràng baby Si rô -

NDC-Atorvastatin 20mg

0
NDC-Atorvastatin 20mg - SĐK VD-2256-06 - Thuốc tim mạch. NDC-Atorvastatin 20mg Viên nén bao phim - Atorvastatin

NDC-Nifedipin

0
NDC-Nifedipin - SĐK VD-3636-07 - Thuốc tim mạch. NDC-Nifedipin Viên nén bao phim - Nifedipine

Spiramycin 0,75MIU

0
Spiramycin 0,75MIU - SĐK VD-2010-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MIU Bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin

Spiramycin 1,5MIU

0
Spiramycin 1,5MIU - SĐK VD-2011-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MIU Viên nén bao phim - Spiramycin