Danh sách

Caplexib 200

0
Caplexib 200 - SĐK VD-32258-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Caplexib 200 Viên nang cứng (xanh-cam) - Celecoxib 200mg

Blescemol cap

0
Blescemol cap - SĐK VD-32866-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Blescemol cap Viên nang cứng - Paracetamol 500mg
Thuốc Midotamol - SĐK VD-19750-13

Midotamol

0
Midotamol - SĐK VD-19750-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Midotamol Viên nén bao phim - Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Usnadol 650

0
Usnadol 650 - SĐK VD-33807-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Usnadol 650 Viên nang mềm - Paracetamol 650mg

Cevocame Cold & Flu

0
Cevocame Cold & Flu - SĐK VD-33802-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cevocame Cold & Flu Viên nén bao phim - Paracetamol 325mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg
Thuốc Feparac - SĐK VD-23424-15

Feparac

0
Feparac - SĐK VD-23424-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Feparac Viên nén bao phim - Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 400 mg
Thuốc Cadinamic - SĐK VD-32257-19

Cadinamic

0
Cadinamic - SĐK VD-32257-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cadinamic Viên nén bao phim - Acid mefenamic 500mg
Thuốc Colexib 100 - SĐK VD-21587-14

Colexib 100

0
Colexib 100 - SĐK VD-21587-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colexib 100 Viên nang cứng - Celecoxib 100 mg
Thuốc Liozin - SĐK VD-22448-15

Liozin

0
Liozin - SĐK VD-22448-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Liozin Viên nén - Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU
Thuốc VPCOXCEF - SĐK VD-14698-11

VPCOXCEF

0
VPCOXCEF - SĐK VD-14698-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. VPCOXCEF Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg