Trang chủ 2020
Danh sách
Smbiclav 625
Smbiclav 625 - SĐK VN-20551-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Smbiclav 625 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavidanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Cledomox 1000
Cledomox 1000 - SĐK VN-20863-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cledomox 1000 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
Tenamox 250
Tenamox 250 - SĐK VN-21114-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamox 250 Viên nang cứng - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
Tenamox 500
Tenamox 500 - SĐK VN-21115-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamox 500 Viên nang cứng - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg
Cledomox 625
Cledomox 625 - SĐK VN-21116-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cledomox 625 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Cledomox 228.5
Cledomox 228.5 - SĐK VN-10545-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cledomox 228.5 Sirô khô để pha dịch treo uống - Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 28,5 mg acid clavulanic)/5ml
Medoten 400
Medoten 400 - SĐK VN-19332-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medoten 400 Viên nén bao phim - Albendazol 400 mg
Cledomox 228.5
Cledomox 228.5 - SĐK VN-22316-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cledomox 228.5 Bột pha hỗn dịch - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5mg
Medotam 400
Medotam 400 - SĐK VN-3093-07 - Thuốc hướng tâm thần. Medotam 400 Viên nang-400mg - Piracetam
Medotam 400
Medotam 400 - SĐK VN-6389-02 - Thuốc hướng tâm thần. Medotam 400 Viên nang - Piracetam